Có 2 kết quả:

点火 diǎn huǒ ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄛˇ點火 diǎn huǒ ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to ignite
(2) to light a fire
(3) to agitate
(4) to start an engine
(5) ignition
(6) fig. to stir up trouble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ignite
(2) to light a fire
(3) to agitate
(4) to start an engine
(5) ignition
(6) fig. to stir up trouble

Bình luận 0